Có 1 kết quả:

cỗi
Âm Nôm: cỗi
Tổng nét: 19
Bộ: lão 老 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+264CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cỗi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đã cỗi, cằn cỗi, già cỗi