Có 1 kết quả:

lẫu
Âm Nôm: lẫu
Tổng nét: 15
Bộ: lão 老 (+0 nét), nhi 而 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Unicode: U+264DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

lẫu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa lẫu, hoa quả bị lẫu