Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trĩ,
tựTổng nét: 9
Bộ:
lỗi 耒 (+3 nét)
Hình thái:
⿰耒巳Nét bút:
ノ一一丨ノ丶フ一フUnicode:
U+264E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận