Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trĩ,
tựTổng nét: 13
Bộ:
lỗi 耒 (+7 nét)
Hình thái:
⿰耒里Nét bút:
ノ一一丨ノ丶丨フ一一丨一一Unicode:
U+264F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận