Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vân
Tổng nét: 16
Bộ: lỗi 耒 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨ノ丶丨フ一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+26510
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1