Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thính,
xínhTổng nét: 10
Bộ:
nhĩ 耳 (+4 nét)
Hình thái:
⿰耳壬Nét bút:
一丨丨一一一ノ一丨一Unicode:
U+2653DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận