Có 1 kết quả:

xỉu
Âm Nôm: xỉu
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨ノ丶ノ
Unicode: U+26548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

xỉu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

té xỉu