Có 1 kết quả:

tai
Âm Nôm: tai
Tổng nét: 15
Bộ: nhĩ 耳 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+265BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

tai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tai nghe