Có 1 kết quả:

lắng
Âm Nôm: lắng
Tổng nét: 14
Bộ: nhĩ 耳 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丶フ一一フ丶フ丨
Unicode: U+265CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lắng tai nghe