Có 1 kết quả:

duật2
Âm Nôm: duật2
Tổng nét: 5
Bộ: duật 聿 (+0 nét)
Nét bút: フ一一一丨
Thương Hiệt: LJ (中十)
Unicode: U+26612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lip6, nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

duật2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)