Có 1 kết quả:

vẽ
Âm Nôm: vẽ
Tổng nét: 19
Bộ: duật 聿 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フフ一一一丨一丨フ一丨一一
Unicode: U+26627
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

vẽ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẹp như vẽ