Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tứ
Tổng nét: 20
Bộ: duật 聿 (+14 nét)
Nét bút: フ一一一一丨ノフノノフ一一一一丨ノフノノ
Unicode: U+26628
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1