Có 1 kết quả:

vóc
Âm Nôm: vóc
Tổng nét: 6
Bộ: nhục 肉 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨丶
Unicode: U+26631
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

vóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vóc dáng