Có 1 kết quả:

dẻ
Âm Nôm: dẻ
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一フ一フ
Unicode: U+2663A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dẻ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

da dẻ; mảnh dẻ