Có 2 kết quả:

phưỡnphỡn
Âm Nôm: phưỡn, phỡn
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一ノノフ丶
Unicode: U+26640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

phưỡn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phưỡn bụng

phỡn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phè phỡn