Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phôi,
phuiTổng nét: 10
Bộ:
nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿱不肉Nét bút:
一ノ丨丶丨フノ丶ノ丶Unicode:
U+26642Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận