Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tưTổng nét: 8
Bộ:
nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿱⿺𠃊口月Nét bút:
丨フ一フノフ丶一Unicode:
U+26643Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận