Có 1 kết quả:

mào
Âm Nôm: mào
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一一フ
Unicode: U+26664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

mào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mào gà