Có 1 kết quả:

họng
Âm Nôm: họng
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丨一フ
Unicode: U+26665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

họng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuống họng; cứng họng; họng súng