Có 1 kết quả:

tim
Âm Nôm: tim
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶フ丶丶
Unicode: U+26666
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tim

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quả tim