Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cổTổng nét: 9
Bộ:
nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰月古Nét bút:
ノフ丶一一丨丨フ一Unicode:
U+26676Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận