Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phỡn,
phưỡnTổng nét: 9
Bộ:
nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
⿰月⿸尸乂Nét bút:
ノフ丶一フ一ノノ丶Unicode:
U+26679Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận