Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diTổng nét: 11
Bộ:
nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月𦣝Nét bút:
ノフ丶一一丨丨フ一丨フUnicode:
U+2669FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận