Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cắng,
cứng,
hẵngTổng nét: 10
Bộ:
nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰月亘Nét bút:
ノフ丶一一丨フ一一一Unicode:
U+266B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận