Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hông, hung
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶フ丨丨フノ丶ノ丶
Unicode: U+266C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1