Có 2 kết quả:

cậtgật
Âm Nôm: cật, gật
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一丨フ一
Unicode: U+266CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

cật

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quả cật

gật

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gật gù; ngủ gật