Có 1 kết quả:

hàm
Âm Nôm: hàm
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一ノ丶一フ丨フ一
Unicode: U+266DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

hàm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)