Có 1 kết quả:

bét
Âm Nôm: bét
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一フノ丨丨
Unicode: U+266FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

be bét; bét rượu