Có 2 kết quả:

thỗnthộn
Âm Nôm: thỗn, thộn
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨ノ丶一丨丶
Unicode: U+266FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

thỗn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thỗn thễn (trần truồng)

thộn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt thộn