Có 3 kết quả:

mangmàngmạng
Âm Nôm: mang, màng, mạng
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨丶一フ
Unicode: U+266FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/3

mang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có mang

màng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

màng màng; màng tai

mạng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạng sống