Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tì,
tỳTổng nét: 12
Bộ:
nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
⿰月畀Nét bút:
ノフ丶一丨フ一丨一一ノ丨Unicode:
U+26720Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận