Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
em,
êm,
yêmTổng nét: 14
Bộ:
nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰肉奄Nét bút:
丨フノ丶ノ丶一ノ丶丨フ一一フUnicode:
U+2673DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận