Có 5 kết quả:

cữgiănglưngrăngtrăng
Âm Nôm: cữ, giăng, lưng, răng, trăng
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+26744
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/5

cữ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêng cữ, ở cữ

giăng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giăng hoa (có tính trăng hoa)

lưng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưng sau

răng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mọc răng, hàm răng

trăng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặt trăng