Có 1 kết quả:

đẻ
Âm Nôm: đẻ
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノノフ一フ丶
Unicode: U+26749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

đẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẻ đái, sinh đẻ