Có 1 kết quả:

sần
Âm Nôm: sần
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一丨ノ丶丨フノ丶ノ丶
Unicode: U+2674D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sần da