Có 2 kết quả:

sápxáp
Âm Nôm: sáp, xáp
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一一丨ノ丨一フ一一
Unicode: U+26765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

sáp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáp ong

xáp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xáp ve