Có 4 kết quả:
nhót • nhọt • ruột • đốt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhót lại
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái nhọt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ruột gan
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốt ngón tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm