Có 2 kết quả:

mẩy
Âm Nôm: , mẩy
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一丶ノ一一丨一一ノ丶
Unicode: U+2677A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mí mắt

mẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mẩy da mẩy thịt (béo tốt)