Có 1 kết quả:

tươi
Âm Nôm: tươi
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一丨一丨フ一フノ丶
Unicode: U+26781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

tươi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá tươi