Có 1 kết quả:

nghén
Âm Nôm: nghén
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一丶ノ一ノノノノ
Unicode: U+2678E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

nghén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thai nghén