Có 1 kết quả:

vòi
Âm Nôm: vòi
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノ丨丶丨フ丨丨一
Unicode: U+26791
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

vòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vòi voi; vòi nước; vòi rồng