Có 1 kết quả:

đẫy
Âm Nôm: đẫy
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+26792
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

đẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẫy đà, đẫy sức