Có 1 kết quả:

phay
Âm Nôm: phay
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶一ノノノフノ丶
Unicode: U+26793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt phay