Có 1 kết quả:

mề
Âm Nôm: mề
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+267C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

mề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mề gà, mề vịt, lười chẩy mề