Có 1 kết quả:

sươi
Âm Nôm: sươi
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一丨フノ丶ノ丶
Unicode: U+267CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sươi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt muối sươi