Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dọn,
độn,
rộnTổng nét: 14
Bộ:
nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰月逐Nét bút:
ノフ丶一一ノフノノノ丶丶フ丶Unicode:
U+267E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận