Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
môTổng nét: 16
Bộ:
nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰肉莫Nét bút:
丨フノ丶ノ丶一丨一丨丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+267E6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận