Có 2 kết quả:

bếvế
Âm Nôm: bế, vế
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一一丨丨フ一一一丨ノ
Unicode: U+267FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

bế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

vế

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bắp vế