Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Unicode: U+26804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ bắp; cơ thể