Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰月尋Nét bút:
ノフ丶一フ一一一丨一丨フ一一丨丶Unicode:
U+26805Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận